giản đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản đồ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Scheme, diagram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản đồ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giản đồ":
gian hiểm gian nan giàn hoả giản yếu - Những từ có chứa "giản đồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 639