--

giản đồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giản đồ

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Scheme, diagram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản đồ"
Lượt xem: 639